Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打雷

Pinyin: dǎ léi

Meanings: Sấm sét đánh; diễn tả tiếng sấm lớn., Thunder strikes; refers to loud thunderclaps., ①地球表面大气层中两块带异性电的云相接近放电时发出巨大声响。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 扌, 田, 雨

Chinese meaning: ①地球表面大气层中两块带异性电的云相接近放电时发出巨大声响。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hiện tượng thiên nhiên.

Example: 突然天空中一声巨响,打雷了。

Example pinyin: tū rán tiān kōng zhōng yì shēng jù xiǎng , dǎ léi le 。

Tiếng Việt: Đột nhiên bầu trời vang lên tiếng động lớn, sấm đã đánh.

打雷
dǎ léi
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sấm sét đánh; diễn tả tiếng sấm lớn.

Thunder strikes; refers to loud thunderclaps.

地球表面大气层中两块带异性电的云相接近放电时发出巨大声响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...