Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭伤

Pinyin: niǔ shāng

Meanings: Bị trẹo, bị thương do cử động mạnh sai cách, To sprain, injure due to improper movement, ①突然而猛烈的扭转拉伤韧带但未造成关节脱位。[例]扭伤肌肉。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丑, 扌, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①突然而猛烈的扭转拉伤韧带但未造成关节脱位。[例]扭伤肌肉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với bộ phận cơ thể như 脚 (chân), 手腕 (cổ tay)...

Example: 他在运动时不小心扭伤了脚。

Example pinyin: tā zài yùn dòng shí bù xiǎo xīn niǔ shāng le jiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình bị trẹo chân khi tập thể thao.

扭伤
niǔ shāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị trẹo, bị thương do cử động mạnh sai cách

To sprain, injure due to improper movement

突然而猛烈的扭转拉伤韧带但未造成关节脱位。扭伤肌肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭伤 (niǔ shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung