Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬名

Pinyin: yáng míng

Meanings: Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi., To become famous, gain widespread recognition., ①传播名声。*②出名。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 口, 夕

Chinese meaning: ①传播名声。*②出名。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với giới từ hoặc trạng từ chỉ phạm vi nổi tiếng (ví dụ: 扬名海外 - nổi tiếng ở nước ngoài).

Example: 他通过努力扬名国际。

Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì yáng míng guó jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nổi tiếng quốc tế nhờ nỗ lực của mình.

扬名
yáng míng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.

To become famous, gain widespread recognition.

传播名声

出名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬名 (yáng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung