Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4921 đến 4950 của 5825 tổng từ

资料
zī liào
Tài liệu, dữ liệu, thông tin cần thiết c...
资本
zī běn
Vốn (bao gồm tiền bạc, tài sản dùng để đ...
资格
zī gé
Điều kiện, tiêu chuẩn để được tham gia h...
资源
zī yuán
Tài nguyên, nguồn lực (như tài nguyên th...
资金
zī jīn
Vốn bằng tiền (được sử dụng trong kinh d...
赋予
fù yǔ
Trao cho, ban tặng một vai trò, trách nh...
赌博
dǔ bó
Đánh bạc, chơi cờ bạc để thắng tiền.
shǎng
Thưởng, khen thưởng; cái thưởng
赏金
shǎng jīn
Tiền thưởng, giải thưởng
赔偿
péi cháng
Bồi thường, đền bù
赔本
péi běn
Thua lỗ, mất vốn
赔款
péi kuǎn
Khoản bồi thường, tiền đền bù
赔礼
péi lǐ
Xin lỗi, bày tỏ sự ăn năn
sài
Thi đấu, cạnh tranh
赛场
sài chǎng
Sân thi đấu, nơi diễn ra các cuộc thi đấ...
赛车
sài chē
Cuộc đua xe; xe đua
赛马
sài mǎ
Cuộc đua ngựa.
赞助
zàn zhù
Ủng hộ tài chính, tài trợ cho một sự kiệ...
赞同
zàn tóng
Đồng ý, tán thành quan điểm hoặc ý kiến ...
赞美
zàn měi
Ca ngợi, khen ngợi vẻ đẹp hoặc phẩm chất...
zèng
Tặng, biếu (dùng trong quan hệ xã hội)
赢得
yíng dé
Đạt được, giành được qua sự nỗ lực hoặc ...
赤字
chì zì
Thâm hụt (thu không đủ chi).
赤手空拳
chì shǒu kōng quán
Không tay không vũ khí; không có gì tron...
赤膊
chì bó
Cởi trần, không mặc áo.
赤足
chì zú
Đi chân đất, không mang giày dép.
赤金
chì jīn
Vàng ròng, vàng nguyên chất.
赫兹
hè zī
Hertz, đơn vị đo tần số (Hz).
走掉
zǒu diào
Rời khỏi, bỏ đi (nói về việc rời khỏi mộ...
走电
zǒu diàn
Rò điện, chập điện.

Hiển thị 4921 đến 4950 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...