Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4921 đến 4950 của 5804 tổng từ

赛马
sài mǎ
Cuộc đua ngựa.
赞助
zàn zhù
Bảo trợ, tài trợ
赞同
zàn tóng
Đồng ý, tán thành
赞美
zàn měi
Ca ngợi, khen ngợi
zèng
Tặng, biếu (dùng trong quan hệ xã hội)
yíng
Thắng, giành chiến thắng; kiếm được, đạt...
赢得
yíng dé
Chiến thắng, giành lấy, đạt được một kết...
赤字
chì zì
Thâm hụt (thường nói về tài chính), khi ...
赤手空拳
chì shǒu kōng quán
Không tay không vũ khí; không có gì tron...
赤膊
chì bó
Cởi trần, không mặc áo.
赤足
chì zú
Đi chân đất, không mang giày dép.
赤金
chì jīn
Vàng ròng, vàng nguyên chất.
赫兹
hè zī
Hertz, đơn vị đo tần số (Hz).
走掉
zǒu diào
Rời khỏi, bỏ đi (nói về việc rời khỏi mộ...
走电
zǒu diàn
Rò điện, chập điện.
走红
zǒu hóng
Trở nên nổi tiếng, được yêu thích.
走访
zǒu fǎng
Đến thăm, thăm viếng
走边
zǒu biān
Đi sát mép, đi dọc theo biên giới hoặc c...
走题
zǒu tí
Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính
走马
zǒu mǎ
Đi ngựa, cưỡi ngựa
走马看花
zǒu mǎ kàn huā
Xem xét qua loa, không kỹ càng
走马观花
zǒu mǎ guān huā
Xem xét qua loa, không kỹ lưỡng
赶上
gǎn shàng
Kịp, đuổi kịp (ai/cái gì).
赶走
gǎn zǒu
Đuổi đi, xua đuổi
赶跑
gǎn pǎo
Đuổi ai/cái gì đi.
赶路
gǎn lù
Đi đường nhanh chóng để kịp thời gian.
起价
qǐ jià
Giá khởi điểm trong một cuộc đấu giá.
起先
qǐ xiān
Ban đầu, lúc đầu.
起初
qǐ chū
Ban đầu, lúc đầu tiên.
起劲
qǐ jìn
Hăng hái, nhiệt tình

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...