Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赔本

Pinyin: péi běn

Meanings: Thua lỗ, mất vốn, To lose money, incur a loss., ①做生意本钱、资金亏损;商业上的亏损。[例]赔本也得出手。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 咅, 贝, 本

Chinese meaning: ①做生意本钱、资金亏损;商业上的亏损。[例]赔本也得出手。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh.

Example: 这次生意赔本了。

Example pinyin: zhè cì shēng yì péi běn le 。

Tiếng Việt: Lần kinh doanh này bị thua lỗ.

赔本
péi běn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thua lỗ, mất vốn

To lose money, incur a loss.

做生意本钱、资金亏损;商业上的亏损。赔本也得出手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赔本 (péi běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung