Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走掉

Pinyin: zǒu diào

Meanings: Rời khỏi, bỏ đi (nói về việc rời khỏi một nơi hoặc tình huống)., To leave, to go away., ①走开;离去。[例]只好坐下等她,因为我不能就那样不作一点解释就走掉。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 龰, 卓, 扌

Chinese meaning: ①走开;离去。[例]只好坐下等她,因为我不能就那样不作一点解释就走掉。

Grammar: Động từ thường kết hợp với bổ ngữ 结果补语 (bổ nghĩa cho kết quả hành động).

Example: 她生气了,直接走掉了。

Example pinyin: tā shēng qì le , zhí jiē zǒu diào le 。

Tiếng Việt: Cô ấy tức giận và bỏ đi ngay lập tức.

走掉
zǒu diào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời khỏi, bỏ đi (nói về việc rời khỏi một nơi hoặc tình huống).

To leave, to go away.

走开;离去。只好坐下等她,因为我不能就那样不作一点解释就走掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...