Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赔礼

Pinyin: péi lǐ

Meanings: Xin lỗi, bày tỏ sự ăn năn, To apologize, offer regret., ①认错;施礼赔罪。[例]他已给你赔礼了,还嘀咕什么。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 咅, 贝, 乚, 礻

Chinese meaning: ①认错;施礼赔罪。[例]他已给你赔礼了,还嘀咕什么。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với danh từ chỉ người nhận lời xin lỗi.

Example: 他向老师赔礼认错。

Example pinyin: tā xiàng lǎo shī péi lǐ rèn cuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy xin lỗi và nhận lỗi với thầy cô.

赔礼 - péi lǐ
赔礼
péi lǐ

📷 Mới

赔礼
péi lǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin lỗi, bày tỏ sự ăn năn

To apologize, offer regret.

认错;施礼赔罪。他已给你赔礼了,还嘀咕什么

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...