Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赔款
Pinyin: péi kuǎn
Meanings: Khoản bồi thường, tiền đền bù, Compensation payment, indemnity., ①用钱赔偿给对方造成的损失,也指用来赔偿损失的钱(多指大额的)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 咅, 贝, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①用钱赔偿给对方造成的损失,也指用来赔偿损失的钱(多指大额的)。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như ‘支付’ (trả) hoặc ‘要求’ (yêu cầu).
Example: 战败国需支付巨额赔款。
Example pinyin: zhàn bài guó xū zhī fù jù é péi kuǎn 。
Tiếng Việt: Quốc gia bại trận phải trả khoản bồi thường khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản bồi thường, tiền đền bù
Nghĩa phụ
English
Compensation payment, indemnity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用钱赔偿给对方造成的损失,也指用来赔偿损失的钱(多指大额的)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!