Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赢得

Pinyin: yíng dé

Meanings: Đạt được, giành được qua sự nỗ lực hoặc may mắn., To gain or achieve through effort or luck., ①获得。[例]赢得仓皇北顾。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。[例]赢得独立。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 凡, 吂, 月, 贝, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①获得。[例]赢得仓皇北顾。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。[例]赢得独立。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thành tựu hoặc phần thưởng.

Example: 他赢得了比赛的冠军。

Example pinyin: tā yíng dé le bǐ sài de guàn jūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được chức vô địch của cuộc thi.

赢得
yíng dé
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được, giành được qua sự nỗ lực hoặc may mắn.

To gain or achieve through effort or luck.

获得。赢得仓皇北顾。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。赢得独立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...