Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤手空拳
Pinyin: chì shǒu kōng quán
Meanings: Không tay không vũ khí; không có gì trong tay., Empty-handed; unarmed., 赤手空手。两手空空。比喻没有任何依靠。[出处]元·马致远《任风子》第一折“争奈他赤手空拳。”[例]老人没了主意,日本兵有枪,他自己~。——老舍《四世同堂》三十五。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 土, 手, 工, 穴, 龹
Chinese meaning: 赤手空手。两手空空。比喻没有任何依靠。[出处]元·马致远《任风子》第一折“争奈他赤手空拳。”[例]老人没了主意,日本兵有枪,他自己~。——老舍《四世同堂》三十五。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng trong các tình huống khó khăn khi không có phương tiện hỗ trợ.
Example: 他赤手空拳地面对敌人。
Example pinyin: tā chì shǒu kōng quán dì miàn duì dí rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối mặt với kẻ thù mà không có gì trong tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tay không vũ khí; không có gì trong tay.
Nghĩa phụ
English
Empty-handed; unarmed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赤手空手。两手空空。比喻没有任何依靠。[出处]元·马致远《任风子》第一折“争奈他赤手空拳。”[例]老人没了主意,日本兵有枪,他自己~。——老舍《四世同堂》三十五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế