Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǎng

Meanings: Thưởng, khen thưởng; cái thưởng, Reward, award, ①赐予或奖给的东西。[例]群臣吏民能面刺寡人之过者,受上赏。——《战国策·齐策》。[合]赏率(奖赏的标准);赏私(礼物);受赏;赏罚分明;赏金。*②量词。计量土地面积的单位。也作“晌”。后作“垧”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①赐予或奖给的东西。[例]群臣吏民能面刺寡人之过者,受上赏。——《战国策·齐策》。[合]赏率(奖赏的标准);赏私(礼物);受赏;赏罚分明;赏金。*②量词。计量土地面积的单位。也作“晌”。后作“垧”。

Hán Việt reading: thưởng

Grammar: Có thể dùng như động từ (khen thưởng) hoặc danh từ (phần thưởng).

Example: 他因工作出色受到老板的赏。

Example pinyin: tā yīn gōng zuò chū sè shòu dào lǎo bǎn de shǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy được ông chủ thưởng vì làm việc xuất sắc.

shǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thưởng, khen thưởng; cái thưởng

thưởng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Reward, award

赐予或奖给的东西。群臣吏民能面刺寡人之过者,受上赏。——《战国策·齐策》。赏率(奖赏的标准);赏私(礼物);受赏;赏罚分明;赏金

量词。计量土地面积的单位。也作“晌”。后作“垧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赏 (shǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung