Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤字

Pinyin: chì zì

Meanings: Thâm hụt (thu không đủ chi)., Deficit (expenses exceed income)., ①支出大于收入的超出数额,入账时用红笔写,故名财政赤字。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 子, 宀

Chinese meaning: ①支出大于收入的超出数额,入账时用红笔写,故名财政赤字。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tài chính, kinh tế. Thường xuất hiện sau động từ liên quan đến tình hình tài chính như “出现” (xuất hiện), “解决” (giải quyết).

Example: 公司今年出现了严重的赤字。

Example pinyin: gōng sī jīn nián chū xiàn le yán zhòng de chì zì 。

Tiếng Việt: Công ty năm nay bị thâm hụt nghiêm trọng.

赤字
chì zì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thâm hụt (thu không đủ chi).

Deficit (expenses exceed income).

支出大于收入的超出数额,入账时用红笔写,故名财政赤字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤字 (chì zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung