Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞美
Pinyin: zàn měi
Meanings: Ca ngợi, khen ngợi vẻ đẹp hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó/cái gì đó., To praise or glorify the beauty or good qualities of someone/something., ①赞扬歌颂。[例]赞美幸福的生活。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 兟, 贝, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①赞扬歌颂。[例]赞美幸福的生活。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được ca ngợi.
Example: 人们常赞美大自然的美丽。
Example pinyin: rén men cháng zàn měi dà zì rán de měi lì 。
Tiếng Việt: Con người thường ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.

📷 Giải phóng tất cả nỗi đau và cảm thấy tự do trong tự nhiên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca ngợi, khen ngợi vẻ đẹp hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To praise or glorify the beauty or good qualities of someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞扬歌颂。赞美幸福的生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
