Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤膊
Pinyin: chì bó
Meanings: Cởi trần, không mặc áo., Go shirtless; bare-chested., ①同“赤背”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 尃, 月
Chinese meaning: ①同“赤背”。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh lao động hoặc thời tiết nóng bức.
Example: 他在家里干活时常常赤膊。
Example pinyin: tā zài jiā lǐ gàn huó shí cháng cháng chì bó 。
Tiếng Việt: Khi làm việc ở nhà, anh ấy thường cởi trần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cởi trần, không mặc áo.
Nghĩa phụ
English
Go shirtless; bare-chested.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“赤背”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!