Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资金
Pinyin: zī jīn
Meanings: Vốn bằng tiền (được sử dụng trong kinh doanh, đầu tư)., Monetary capital (used in business or investment)., ①泛指资本。用于发展国民经济的物资或货币。*②国家、公司、社团、商行等拥有的款项或收益。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 次, 贝, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①泛指资本。用于发展国民经济的物资或货币。*②国家、公司、社团、商行等拥有的款项或收益。
Grammar: Đứng trước hoặc sau động từ, thường liên quan đến giao dịch tài chính.
Example: 项目缺乏资金支持。
Example pinyin: xiàng mù quē fá zī jīn zhī chí 。
Tiếng Việt: Dự án thiếu vốn hỗ trợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vốn bằng tiền (được sử dụng trong kinh doanh, đầu tư).
Nghĩa phụ
English
Monetary capital (used in business or investment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指资本。用于发展国民经济的物资或货币
国家、公司、社团、商行等拥有的款项或收益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!