Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赏金

Pinyin: shǎng jīn

Meanings: Tiền thưởng, giải thưởng, Reward money, bounty., ①赏钱。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 贝, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①赏钱。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như ‘领取’ (nhận), ‘获得’ (đạt được).

Example: 警方悬赏金鼓励市民提供线索。

Example pinyin: jǐng fāng xuán shǎng jīn gǔ lì shì mín tí gōng xiàn suǒ 。

Tiếng Việt: Cảnh sát treo tiền thưởng để khuyến khích người dân cung cấp manh mối.

赏金
shǎng jīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thưởng, giải thưởng

Reward money, bounty.

赏钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...