Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资本

Pinyin: zī běn

Meanings: Vốn (bao gồm tiền bạc, tài sản dùng để đầu tư hoặc sản xuất)., Capital (including money or assets used for investment or production)., ①经营工商业的本钱。[例]固定资本。*②牟取利益的凭借。[例]升官的资本。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 次, 贝, 本

Chinese meaning: ①经营工商业的本钱。[例]固定资本。*②牟取利益的凭借。[例]升官的资本。

Grammar: Là danh từ thông dụng, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như '增加资本' (tăng vốn).

Example: 创业需要大量资本。

Example pinyin: chuàng yè xū yào dà liàng zī běn 。

Tiếng Việt: Khởi nghiệp cần một lượng vốn lớn.

资本
zī běn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vốn (bao gồm tiền bạc, tài sản dùng để đầu tư hoặc sản xuất).

Capital (including money or assets used for investment or production).

经营工商业的本钱。固定资本

牟取利益的凭借。升官的资本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资本 (zī běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung