Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞助
Pinyin: zàn zhù
Meanings: Ủng hộ tài chính, tài trợ cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó., To financially support or sponsor an event or activity., ①支持并协助。[例]得到了各界的赞助。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 兟, 贝, 且, 力
Chinese meaning: ①支持并协助。[例]得到了各界的赞助。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ sự kiện hoặc hoạt động. Ví dụ: 赞助比赛 (tài trợ cuộc thi), 赞助项目 (ủng hộ dự án).
Example: 这家公司赞助了这次比赛。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zàn zhù le zhè cì bǐ sài 。
Tiếng Việt: Công ty này đã tài trợ cho cuộc thi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ tài chính, tài trợ cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
To financially support or sponsor an event or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支持并协助。得到了各界的赞助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!