Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 121 đến 150 của 5804 tổng từ

东奔西跑
dōng bēn xī pǎo
Chạy tới chạy lui, di chuyển liên tục ở ...
东张西望
dōng zhāng xī wàng
Nhìn ngó khắp nơi, quan sát xung quanh (...
Tơ, sợi nhỏ mỏng manh.
丝带
sī dài
Dải băng làm từ sợi tơ hoặc vật liệu mềm...
丝瓜
sī guā
Quả mướp (một loại rau ăn quả)
丝线
sī xiàn
Sợi tơ (dùng trong may mặc hoặc thủ công...
丝绸
sī chóu
Lụa, vải bằng tơ.
丢丑
diū chǒu
Mất mặt, làm xấu hổ bản thân hoặc người ...
丢人
diū rén
Làm mất thể diện, làm xấu hổ
丢失
diū shī
Bị mất, thất lạc.
丢手
diū shǒu
Buông tay, ngừng làm
丢眼
diū yǎn
Nháy mắt có ý nghĩa đặc biệt, thường để ...
丢脸
diū liǎn
Mất mặt, xấu hổ
两广
liǎng guǎng
Quảng Đông và Quảng Tây (Hai tỉnh ở miền...
两性
liǎng xìng
Hai giới tính (nam và nữ).
两极
liǎng jí
Hai cực (ví dụ: Bắc Cực và Nam Cực).
两湖
liǎng hú
Hồ Nam và Hồ Bắc (hai tỉnh ở miền Trung ...
两重
liǎng chóng
Có hai lớp hoặc hai tầng.
严冬
yán dōng
Mùa đông lạnh giá.
严冷
yán lěng
Lạnh lẽo, giá rét (dùng để chỉ thời tiết...
严厉
yán lì
Rất nghiêm khắc, cứng rắn, đặc biệt tron...
严寒
yán hán
Thời tiết lạnh giá, rét buốt.
严师
yán shī
Giáo viên nghiêm khắc, thầy/cô giáo dạy ...
严重
yán zhòng
Nghiêm trọng, trầm trọng (dùng để chỉ mứ...
丧服
sàng fú
Trang phục tang lễ, quần áo mặc khi có n...
丧气
sàng qì
Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần.
丧礼
sàng lǐ
Lễ tang, nghi lễ tổ chức để tưởng nhớ ng...
丧葬
sàng zàng
Việc tổ chức lễ tang và chôn cất người đ...
个个
gè gè
Mỗi người, tất cả.
个体
gè tǐ
Cá thể, đơn vị riêng lẻ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...