Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝绸
Pinyin: sī chóu
Meanings: Lụa (vải dệt từ tơ tằm), Silk (fabric woven from silkworm threads)., ①一种纺织品,用蚕丝或合成纤维长丝织成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 周, 纟
Chinese meaning: ①一种纺织品,用蚕丝或合成纤维长丝织成。
Grammar: Danh từ chỉ vải vóc, thường xuất hiện cùng từ chỉ trang phục.
Example: 这条围巾是丝绸的。
Example pinyin: zhè tiáo wéi jīn shì sī chóu de 。
Tiếng Việt: Chiếc khăn quàng này làm từ lụa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lụa (vải dệt từ tơ tằm)
Nghĩa phụ
English
Silk (fabric woven from silkworm threads).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种纺织品,用蚕丝或合成纤维长丝织成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!