Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢丑
Pinyin: diū chǒu
Meanings: Mất mặt, làm xấu hổ bản thân hoặc người khác., To lose face, to embarrass oneself or others., ①丢面子;丢脸,出丑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 去, 丑
Chinese meaning: ①丢面子;丢脸,出丑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống khi ai đó bị xấu hổ do sự cố hoặc hành động sai lầm.
Example: 她在众人面前丢丑了。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián diū chǒu le 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mất mặt trước mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất mặt, làm xấu hổ bản thân hoặc người khác.
Nghĩa phụ
English
To lose face, to embarrass oneself or others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢面子;丢脸,出丑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!