Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢眼

Pinyin: diū yǎn

Meanings: Nháy mắt có ý nghĩa đặc biệt, thường để ra hiệu hoặc gây chú ý., To wink with a special meaning, often to signal or attract attention., ①用眼色向人示意。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 去, 目, 艮

Chinese meaning: ①用眼色向人示意。

Grammar: Động từ đơn giản hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ để thêm chi tiết cho hành động.

Example: 她偷偷地向他丢眼。

Example pinyin: tā tōu tōu dì xiàng tā diū yǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy lén nháy mắt với anh ta.

丢眼
diū yǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt có ý nghĩa đặc biệt, thường để ra hiệu hoặc gây chú ý.

To wink with a special meaning, often to signal or attract attention.

用眼色向人示意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丢眼 (diū yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung