Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝线
Pinyin: sī xiàn
Meanings: Sợi tơ (dùng trong may mặc hoặc thủ công mỹ nghệ), Silk thread (used in sewing or handicrafts)., ①用丝纺制而成的线。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 戋, 纟
Chinese meaning: ①用丝纺制而成的线。
Grammar: Danh từ vật liệu, thường kết hợp với động từ thể hiện hành động tạo tác.
Example: 她用丝线绣了一幅画。
Example pinyin: tā yòng sī xiàn xiù le yì fú huà 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng sợi tơ để thêu một bức tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi tơ (dùng trong may mặc hoặc thủ công mỹ nghệ)
Nghĩa phụ
English
Silk thread (used in sewing or handicrafts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用丝纺制而成的线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!