Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢人
Pinyin: diū rén
Meanings: Làm mất thể diện, làm xấu hổ, To lose face, to be humiliated., ①见“丢脸”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 丿, 去, 人
Chinese meaning: ①见“丢脸”。
Grammar: Động từ, thường dùng để mô tả hành động hoặc tình huống gây mất mặt cho bản thân hoặc người khác.
Example: 他迟到让公司丢人了。
Example pinyin: tā chí dào ràng gōng sī diū rén le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến muộn khiến công ty mất mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mất thể diện, làm xấu hổ
Nghĩa phụ
English
To lose face, to be humiliated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“丢脸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!