Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢失
Pinyin: diū shī
Meanings: Bị mất, thất lạc., To get lost, to be missing., ①遗失的事实或情况。[例]预防财产丢失或被盗的措施。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 去, 夫
Chinese meaning: ①遗失的事实或情况。[例]预防财产丢失或被盗的措施。
Grammar: Từ ghép, thường nhấn mạnh trạng thái mất mát đã xảy ra.
Example: 他的钥匙丢失了。
Example pinyin: tā de yào shi diū shī le 。
Tiếng Việt: Chìa khóa của anh ấy bị mất rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mất, thất lạc.
Nghĩa phụ
English
To get lost, to be missing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗失的事实或情况。预防财产丢失或被盗的措施
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!