Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧气
Pinyin: sàng qì
Meanings: Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần., Disheartened, disappointed, losing spirit., ①因不顺心而情绪低落。[例]灰心丧气。*②倒霉,不吉利。[例]出门就下雨,真丧气。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①因不顺心而情绪低落。[例]灰心丧气。*②倒霉,不吉利。[例]出门就下雨,真丧气。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ, thường bổ nghĩa cho trạng thái tinh thần.
Example: 不要因为失败就丧气。
Example pinyin: bú yào yīn wèi shī bài jiù sàng qì 。
Tiếng Việt: Đừng buồn bã vì thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Disheartened, disappointed, losing spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因不顺心而情绪低落。灰心丧气
倒霉,不吉利。出门就下雨,真丧气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!