Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丝瓜

Pinyin: sī guā

Meanings: Quả mướp (một loại rau ăn quả), Loofah; sponge gourd., ①几种丝瓜属(luffa)植物的任一种(尤指l。cylindrica)的果实,特征是其干燥果实内具纤维,可如海绵和擦布那样的利用。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 瓜

Chinese meaning: ①几种丝瓜属(luffa)植物的任一种(尤指l。cylindrica)的果实,特征是其干燥果实内具纤维,可如海绵和擦布那样的利用。

Grammar: Danh từ thông thường, dùng như các danh từ chỉ thực vật khác.

Example: 今天的晚餐有炒丝瓜。

Example pinyin: jīn tiān de wǎn cān yǒu chǎo sī guā 。

Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay có món mướp xào.

丝瓜
sī guā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả mướp (một loại rau ăn quả)

Loofah; sponge gourd.

几种丝瓜属(luffa)植物的任一种(尤指l。cylindrica)的果实,特征是其干燥果实内具纤维,可如海绵和擦布那样的利用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丝瓜 (sī guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung