Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两性
Pinyin: liǎng xìng
Meanings: Hai giới tính (nam và nữ)., Both genders (male and female)., ①雄性和雌性;男性和女性。[例]具有两种性质。[例]氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 从, 冂, 忄, 生
Chinese meaning: ①雄性和雌性;男性和女性。[例]具有两种性质。[例]氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的。
Grammar: Dùng để chỉ nam và nữ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xã hội học hoặc tâm lý học.
Example: 这个问题涉及到两性的平等权利。
Example pinyin: zhè ge wèn tí shè jí dào liǎng xìng de píng děng quán lì 。
Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến quyền bình đẳng của hai giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai giới tính (nam và nữ).
Nghĩa phụ
English
Both genders (male and female).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄性和雌性;男性和女性。具有两种性质。氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!