Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东张西望

Pinyin: dōng zhāng xī wàng

Meanings: Nhìn ngó khắp nơi, quan sát xung quanh (thường do tò mò hoặc không tập trung), To look around in all directions (often due to curiosity or lack of focus), 张看。形容这里那里地到处看。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一三巧儿只为信了卖卦先生之语,一心只想丈夫回来,从此时常走向前楼,在帘内东张西望。”[例]见范进抱着鸡,手里插个草标,一步一踱的,~,在那里寻人买。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 东, 弓, 长, 一, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 张看。形容这里那里地到处看。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一三巧儿只为信了卖卦先生之语,一心只想丈夫回来,从此时常走向前楼,在帘内东张西望。”[例]见范进抱着鸡,手里插个草标,一步一踱的,~,在那里寻人买。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。

Grammar: Cụm động từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự thiếu kiên nhẫn hoặc tò mò.

Example: 他在车站东张西望,好像在等人。

Example pinyin: tā zài chē zhàn dōng zhāng xī wàng , hǎo xiàng zài děng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy ở nhà ga cứ nhìn ngó khắp nơi, hình như đang đợi ai đó.

东张西望
dōng zhāng xī wàng
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ngó khắp nơi, quan sát xung quanh (thường do tò mò hoặc không tập trung)

To look around in all directions (often due to curiosity or lack of focus)

张看。形容这里那里地到处看。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一三巧儿只为信了卖卦先生之语,一心只想丈夫回来,从此时常走向前楼,在帘内东张西望。”[例]见范进抱着鸡,手里插个草标,一步一踱的,~,在那里寻人买。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东张西望 (dōng zhāng xī wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung