Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丝带

Pinyin: sī dài

Meanings: Dải băng làm từ sợi tơ hoặc vật liệu mềm mỏng khác, dùng trang trí hoặc buộc., A ribbon made of silk or other soft material, used for decoration or tying., ①一种以各种结构法(如天鹅绒、缎子、塔夫绸或罗缎的结构法)密织的并用于缀边、装饰或编织的扁平或圆筒窄织品(如丝绸、人造丝、尼龙、棉织品、金银线交织物)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①一种以各种结构法(如天鹅绒、缎子、塔夫绸或罗缎的结构法)密织的并用于缀边、装饰或编织的扁平或圆筒窄织品(如丝绸、人造丝、尼龙、棉织品、金银线交织物)。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến thời trang, thủ công hoặc trang trí.

Example: 她用一条红色的丝带装饰了礼物盒。

Example pinyin: tā yòng yì tiáo hóng sè de sī dài zhuāng shì le lǐ wù hé 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng một dải ruy-băng đỏ để trang trí hộp quà.

丝带
sī dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải băng làm từ sợi tơ hoặc vật liệu mềm mỏng khác, dùng trang trí hoặc buộc.

A ribbon made of silk or other soft material, used for decoration or tying.

一种以各种结构法(如天鹅绒、缎子、塔夫绸或罗缎的结构法)密织的并用于缀边、装饰或编织的扁平或圆筒窄织品(如丝绸、人造丝、尼龙、棉织品、金银线交织物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丝带 (sī dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung