Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严寒
Pinyin: yán hán
Meanings: Rét buốt, thời tiết lạnh giá dữ dội., Severe cold, bitterly cold weather., ①极度寒冷。[例]严寒的北方。[例]严寒天气。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 厂, ⺀
Chinese meaning: ①极度寒冷。[例]严寒的北方。[例]严寒天气。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả khí hậu mùa đông.
Example: 今年冬天异常严寒。
Example pinyin: jīn nián dōng tiān yì cháng yán hán 。
Tiếng Việt: Mùa đông năm nay bất thường lạnh giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rét buốt, thời tiết lạnh giá dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Severe cold, bitterly cold weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极度寒冷。严寒的北方。严寒天气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!