Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两广
Pinyin: liǎng guǎng
Meanings: Quảng Đông và Quảng Tây (Hai tỉnh ở miền Nam Trung Quốc)., Guangdong and Guangxi (two provinces in southern China)., ①指广东和广西。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 从, 冂, 广
Chinese meaning: ①指广东和广西。
Grammar: Là danh từ chỉ địa danh, thường dùng trong văn cảnh về địa lý hoặc lịch sử.
Example: 两广地区的经济近年来发展迅速。
Example pinyin: liǎng guǎng dì qū de jīng jì jìn nián lái fā zhǎn xùn sù 。
Tiếng Việt: Kinh tế khu vực Quảng Đông và Quảng Tây gần đây đã phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quảng Đông và Quảng Tây (Hai tỉnh ở miền Nam Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Guangdong and Guangxi (two provinces in southern China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指广东和广西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!