Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两重

Pinyin: liǎng chóng

Meanings: Có hai lớp hoặc hai tầng., Having two layers or levels., ①特征明显不同的两种。[例]几乎每个人都具有两重性格。[例]两重唱。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 从, 冂, 重

Chinese meaning: ①特征明显不同的两种。[例]几乎每个人都具有两重性格。[例]两重唱。

Grammar: Được dùng miêu tả trạng thái hoặc cấu trúc có hai phần/lớp.

Example: 这个门有两重锁。

Example pinyin: zhè ge mén yǒu liǎng chóng suǒ 。

Tiếng Việt: Cánh cửa này có hai lớp khóa.

两重
liǎng chóng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có hai lớp hoặc hai tầng.

Having two layers or levels.

特征明显不同的两种。几乎每个人都具有两重性格。两重唱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两重 (liǎng chóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung