Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严重

Pinyin: yán zhòng

Meanings: Nghiêm trọng, trầm trọng (liên quan đến tình huống, vấn đề...)., Serious; grave; severe., ①不容易解决的、很重要或很有影响的。[例]严重的问题是教育农民。[例]严重错误。*②惨重的;令人极其悲痛或恼怒的。[例]严重损失。[例]严重人体伤害。*③情势危急的。[例]严重关头。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 厂, 重

Chinese meaning: ①不容易解决的、很重要或很有影响的。[例]严重的问题是教育农民。[例]严重错误。*②惨重的;令人极其悲痛或恼怒的。[例]严重损失。[例]严重人体伤害。*③情势危急的。[例]严重关头。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ của sự việc.

Example: 这是一次严重的交通事故。

Example pinyin: zhè shì yí cì yán zhòng de jiāo tōng shì gù 。

Tiếng Việt: Đây là một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.

严重
yán zhòng
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm trọng, trầm trọng (liên quan đến tình huống, vấn đề...).

Serious; grave; severe.

不容易解决的、很重要或很有影响的。严重的问题是教育农民。严重错误

惨重的;令人极其悲痛或恼怒的。严重损失。严重人体伤害

情势危急的。严重关头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严重 (yán zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung