Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢脸
Pinyin: diū liǎn
Meanings: Mất mặt, xấu hổ, To lose face, to be embarrassed., 形容吃了败仗狼狈逃跑的景象。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”[例]唬得禁军八百万~。——元·孔文卿《东窗事发》第一折。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 去, 佥, 月
Chinese meaning: 形容吃了败仗狼狈逃跑的景象。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”[例]唬得禁军八百万~。——元·孔文卿《东窗事发》第一折。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với các từ như '很' (rất), '十分' (hoàn toàn)... để tăng cường mức độ.
Example: 考试不及格让我很丢脸。
Example pinyin: kǎo shì bù jí gé ràng wǒ hěn diū liǎn 。
Tiếng Việt: Thi trượt khiến tôi rất mất mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất mặt, xấu hổ
Nghĩa phụ
English
To lose face, to be embarrassed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容吃了败仗狼狈逃跑的景象。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”[例]唬得禁军八百万~。——元·孔文卿《东窗事发》第一折。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!