Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 961 đến 990 của 5804 tổng từ

协助
xié zhù
Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó làm việc gì.
卑鄙
bēi bǐ
Đê tiện, thấp hèn, không có đạo đức.
xié
Hợp tác, phối hợp
dān
Đơn độc, đơn giản, một mình (tùy theo ng...
单价
dān jià
Giá của một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ...
单元
dān yuán
Đơn nguyên, phần nhỏ trong một tổng thể
单只
dān zhī
Chỉ một, riêng lẻ, đơn chiếc (thường nói...
单子
dān zi
Phiếu, giấy tờ; bảng kê khai.
单打
dān dǎ
Đấu đơn (trong các môn thể thao như cầu ...
单据
dān jù
Giấy tờ, hóa đơn, chứng từ.
单独
dān dú
Riêng lẻ, một mình, không có sự hỗ trợ h...
单纯
dān chún
Đơn thuần, trong sáng, không phức tạp.
单调
dān diào
Đơn điệu, thiếu sự phong phú hoặc đa dạn...
卖主
mài zhǔ
Người bán hàng, người cung cấp sản phẩm/...
卖力
mài lì
Cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ
卖方
mài fāng
Bên bán (trong giao dịch).
卖艺
mài yì
Kiếm sống bằng nghề biểu diễn nghệ thuật...
南极
nán jí
Cực Nam, thường chỉ vùng cực lạnh giá ở ...
南海
nán hǎi
Biển Đông
南部
nán bù
Vùng phía nam, miền nam của một khu vực ...
南针
nán zhēn
Kim nam châm, la bàn giúp định hướng.
南阳
nán yáng
Tên một địa danh tại tỉnh Hà Nam, Trung ...
Rộng lớn, uyên bác; giành được
博士
bó shì
Tiến sĩ
卜卦
bǔ guà
Xem bói bằng cách gieo quẻ.
卜课
bǔ kè
Xem bói để dự đoán số phận hay kết quả.
卜问
bǔ wèn
Xem bói để hỏi về điều gì đó.
占先
zhàn xiān
Chiếm ưu thế trước, đi trước một bước.
占卦
zhān guà
Xem quẻ bói để đoán vận mệnh.
占压
zhàn yā
Chiếm giữ hoặc đè nặng lên một vị trí ha...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...