Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 961 đến 990 của 5825 tổng từ

华裔
huá yì
Người gốc Hoa, người có tổ tiên là người...
华西
Huá Xī
Khu vực miền Tây Trung Quốc, thường chỉ ...
华语
huá yǔ
Tiếng Trung/ tiếng Hoa
协会
xié huì
Hiệp hội, tổ chức
协助
xié zhù
Giúp đỡ, hỗ trợ
卑鄙
bēi bǐ
Đê tiện, thấp hèn, không có đạo đức.
xié
Hợp tác, phối hợp
dān
Đơn độc, đơn giản, một mình (tùy theo ng...
单价
dān jià
Giá của một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ...
单元
dān yuán
Đơn vị nhỏ trong một hệ thống lớn hơn nh...
单只
dān zhī
Chỉ một, riêng lẻ, đơn chiếc (thường nói...
单子
dān zi
Phiếu, giấy tờ; bảng kê khai.
单打
dān dǎ
Đấu đơn (trong thể thao).
单据
dān jù
Giấy tờ, hóa đơn, chứng từ.
单独
dān dú
Một mình, riêng lẻ
单纯
dān chún
Đơn giản, thuần khiết
单调
dān diào
Đơn điệu, nhàm chán
卖主
mài zhǔ
Người bán hàng, người cung cấp sản phẩm/...
卖力
mài lì
Cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ
卖方
mài fāng
Bên bán (trong giao dịch).
卖艺
mài yì
Kiếm sống bằng nghề biểu diễn nghệ thuật...
南极
nán jí
Cực Nam, thường chỉ vùng cực lạnh giá ở ...
南海
nán hǎi
Biển Đông
南部
nán bù
Vùng phía nam, miền nam của một khu vực ...
南针
nán zhēn
Kim nam châm, la bàn giúp định hướng.
南阳
nán yáng
Tên một địa danh tại tỉnh Hà Nam, Trung ...
Rộng lớn, uyên bác; giành được
博士
bó shì
Tiến sĩ, học vị cao nhất trong hệ thống ...
卜卦
bǔ guà
Xem bói bằng cách gieo quẻ.
卜课
bǔ kè
Xem bói để dự đoán số phận hay kết quả.

Hiển thị 961 đến 990 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...