Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单据
Pinyin: dān jù
Meanings: Giấy tờ, hóa đơn, chứng từ., Receipts, invoices, documents., ①收付钱款或东西的凭据。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 丷, 甲, 居, 扌
Chinese meaning: ①收付钱款或东西的凭据。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến giao dịch hoặc tài chính.
Example: 请保留好购物的单据。
Example pinyin: qǐng bǎo liú hǎo gòu wù de dān jù 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng giữ lại hóa đơn mua hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy tờ, hóa đơn, chứng từ.
Nghĩa phụ
English
Receipts, invoices, documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收付钱款或东西的凭据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!