Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单元
Pinyin: dān yuán
Meanings: Đơn vị nhỏ trong một hệ thống lớn hơn như chương trình học, nhà ở, hoặc cấu trúc., A smaller unit within a larger system such as a study program, housing, or structure., ①整体中自为一组或自成系统的独立单位。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丷, 甲, 兀
Chinese meaning: ①整体中自为一组或自成系统的独立单位。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm số đếm cụ thể.
Example: 这本书分为五个单元。
Example pinyin: zhè běn shū fēn wéi wǔ gè dān yuán 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này được chia thành năm đơn vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị nhỏ trong một hệ thống lớn hơn như chương trình học, nhà ở, hoặc cấu trúc.
Nghĩa phụ
English
A smaller unit within a larger system such as a study program, housing, or structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整体中自为一组或自成系统的独立单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!