Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖方

Pinyin: mài fāng

Meanings: Bên bán (trong giao dịch)., The selling party (in a transaction)., ①出售东西的一方。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 买, 十, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①出售东西的一方。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua bán.

Example: 卖方需要提供发票。

Example pinyin: mài fāng xū yào tí gōng fā piào 。

Tiếng Việt: Bên bán cần cung cấp hóa đơn.

卖方 - mài fāng
卖方
mài fāng

📷 Chân dung của người phụ nữ trẻ với làn da nhợt nhạt và mái tóc vàng, bọc trong vải trắng trông như nữ tu trên nền studio trắng.

卖方
mài fāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên bán (trong giao dịch).

The selling party (in a transaction).

出售东西的一方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...