Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单只
Pinyin: dān zhī
Meanings: Chỉ một, riêng lẻ, đơn chiếc (thường nói về đồ vật)., Single, lone, solitary (usually referring to objects)., ①只;仅。[例]单只存款的利息就有二十万。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 丷, 甲, 八, 口
Chinese meaning: ①只;仅。[例]单只存款的利息就有二十万。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Example: 他只有一只鞋。
Example pinyin: tā zhǐ yǒu yì zhī xié 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có một chiếc giày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ một, riêng lẻ, đơn chiếc (thường nói về đồ vật).
Nghĩa phụ
English
Single, lone, solitary (usually referring to objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只;仅。单只存款的利息就有二十万
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!