Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协会
Pinyin: xié huì
Meanings: Hiệp hội, tổ chức, Association, organization., ①目的在于加快实现成员共同关心的某一目标的组织。[例]教师协会。*②会合。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 办, 十, 云, 人
Chinese meaning: ①目的在于加快实现成员共同关心的某一目标的组织。[例]教师协会。*②会合。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ tổ chức chính thức về nghề nghiệp, lĩnh vực cụ thể.
Example: 他加入了作家协会。
Example pinyin: tā jiā rù le zuò jiā xié huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tham gia Hiệp hội Nhà văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp hội, tổ chức
Nghĩa phụ
English
Association, organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目的在于加快实现成员共同关心的某一目标的组织。教师协会
会合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!