Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖力

Pinyin: mài lì

Meanings: Cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ, Put in great effort, work hard, ①出卖劳力。*②见“卖劲”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 买, 十, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①出卖劳力。*②见“卖劲”。

Grammar: Động từ mô tả nỗ lực cao độ trong công việc hoặc học tập.

Example: 他在这份工作中卖力干活,得到了老板的认可。

Example pinyin: tā zài zhè fèn gōng zuò zhōng mài lì gàn huó , dé dào le lǎo bǎn de rèn kě 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc hết mình trong công việc này và được sếp công nhận.

卖力
mài lì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ

Put in great effort, work hard

出卖劳力

见“卖劲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...