Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖主
Pinyin: mài zhǔ
Meanings: Người bán hàng, người cung cấp sản phẩm/dịch vụ, Seller, a person who sells products or services, ①议价和销售中的出售者。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 买, 十, 亠, 土
Chinese meaning: ①议价和销售中的出售者。
Grammar: Là danh từ, có thể thay thế bằng 卖家 (người bán).
Example: 这位卖主很诚实,不会欺骗顾客。
Example pinyin: zhè wèi mài zhǔ hěn chéng shí , bú huì qī piàn gù kè 。
Tiếng Việt: Người bán hàng này rất trung thực, không lừa dối khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bán hàng, người cung cấp sản phẩm/dịch vụ
Nghĩa phụ
English
Seller, a person who sells products or services
Nghĩa tiếng trung
中文释义
议价和销售中的出售者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!