Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南阳
Pinyin: nán yáng
Meanings: Tên một địa danh tại tỉnh Hà Nam, Trung Quốc., A place name located in Henan Province, China., ①郡名,现在湖北省襄阳县一带。[例]臣本布衣,躬耕于南阳。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 15
Radicals: 冂, 十, 日, 阝
Chinese meaning: ①郡名,现在湖北省襄阳县一带。[例]臣本布衣,躬耕于南阳。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh lịch sử.
Example: 诸葛亮曾隐居在南阳。
Example pinyin: zhū gě liàng céng yǐn jū zài nán yáng 。
Tiếng Việt: Gia Cát Lượng từng ẩn cư ở Nam Dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa danh tại tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A place name located in Henan Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
郡名,现在湖北省襄阳县一带。臣本布衣,躬耕于南阳。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!