Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南部
Pinyin: nán bù
Meanings: Vùng phía nam, miền nam của một khu vực hoặc quốc gia., The southern part or region of an area or country., ①一个国家或一个地区靠南边的那部分土地。[例]广州位于广东省南部。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 冂, 十, 咅, 阝
Chinese meaning: ①一个国家或一个地区靠南边的那部分土地。[例]广州位于广东省南部。
Grammar: Danh từ chỉ địa lý, thường đi kèm với danh từ khác (quốc gia, thành phố...).
Example: 这个国家的南部气候温暖。
Example pinyin: zhè ge guó jiā de nán bù qì hòu wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Miền nam của đất nước này có khí hậu ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng phía nam, miền nam của một khu vực hoặc quốc gia.
Nghĩa phụ
English
The southern part or region of an area or country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个国家或一个地区靠南边的那部分土地。广州位于广东省南部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!