Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑鄙
Pinyin: bēi bǐ
Meanings: Đê tiện, thấp hèn, không có đạo đức., Base, vile, morally despicable., ①低微而鄙陋。[例]先帝不以臣卑鄙,猥自枉屈,三顾臣于草芦之中。——诸葛亮《出师表》。*②人格低下,举止不端,品性恶劣。[例]贾某总办河工,浮开报销,滥得保举。到京之后,又复花天酒地,并串通市侩黄某,到处钻营,卑鄙无耻。——《官场现形记》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 丿, 十, 白, 啚, 阝
Chinese meaning: ①低微而鄙陋。[例]先帝不以臣卑鄙,猥自枉屈,三顾臣于草芦之中。——诸葛亮《出师表》。*②人格低下,举止不端,品性恶劣。[例]贾某总办河工,浮开报销,滥得保举。到京之后,又复花天酒地,并串通市侩黄某,到处钻营,卑鄙无耻。——《官场现形记》。
Grammar: Tính từ miêu tả phẩm chất xấu xa của con người hay hành động. Thường đi kèm với các từ như 无耻 (vô liêm sỉ).
Example: 这种行为真是卑鄙无耻。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi zhēn shì bēi bǐ wú chǐ 。
Tiếng Việt: Hành vi này thật đê tiện và vô liêm sỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đê tiện, thấp hèn, không có đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Base, vile, morally despicable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低微而鄙陋。先帝不以臣卑鄙,猥自枉屈,三顾臣于草芦之中。——诸葛亮《出师表》
人格低下,举止不端,品性恶劣。贾某总办河工,浮开报销,滥得保举。到京之后,又复花天酒地,并串通市侩黄某,到处钻营,卑鄙无耻。——《官场现形记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!