Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单价
Pinyin: dān jià
Meanings: Giá của một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ., Unit price of a product or service., ①商品的单位价格。*②化学名称,指一价的通常只能和另一种元素的一个原子结合的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丷, 甲, 亻, 介
Chinese meaning: ①商品的单位价格。*②化学名称,指一价的通常只能和另一种元素的一个原子结合的。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm số liệu cụ thể để chỉ giá tiền trên một đơn vị.
Example: 这件商品的单价是50元。
Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de dān jià shì 5 0 yuán 。
Tiếng Việt: Đơn giá của món hàng này là 50 nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá của một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
Unit price of a product or service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品的单位价格
化学名称,指一价的通常只能和另一种元素的一个原子结合的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!