Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5161 đến 5190 của 5804 tổng từ

逆耳
nì ěr
Khó nghe, không dễ chịu khi nghe.
选举
xuǎn jǔ
Cuộc bầu cử, hành động bỏ phiếu bầu chọn...
选手
xuǎn shǒu
Vận động viên, thí sinh tham gia thi đấu...
选民
xuǎn mín
Cử tri, người có quyền bỏ phiếu.
选用
xuǎn yòng
Lựa chọn và sử dụng.
选票
xuǎn piào
Phiếu bầu trong các cuộc bầu cử.
选读
xuǎn dú
Chọn lọc và đọc những tài liệu nhất định...
选送
xuǎn sòng
Chọn lựa và gửi đi (thường là người hoặc...
选配
xuǎn pèi
Chọn lựa và phối hợp (thường là sản phẩm...
选集
xuǎn jí
Tập hợp các tác phẩm được chọn lọc.
透明
tòu míng
Trong suốt, minh bạch.
透气
tòu qì
Thoáng khí, lưu thông không khí.
逐步
zhú bù
Từng bước, dần dần.
Đưa, chuyển một vật gì đó cho ai đó
途中
tú zhōng
Trong quá trình di chuyển, trên đường đi...
tōng
Thông suốt, hiểu rõ (động từ); thông suố...
通宵
tōng xiāo
Suốt đêm, không ngủ suốt đêm.
通知书
tōng zhī shū
Thư thông báo, văn bản chính thức gửi để...
通路
tōng lù
Đường đi hoặc con đường kết nối hai nơi.
通通
tōng tōng
Toàn bộ, tất cả, hoàn toàn.
通道
tōng dào
Lối đi, hành lang, lối dẫn qua một nơi.
通风
tōng fēng
Cho không khí lưu thông, làm thoáng khí.
通风设备
tōng fēng shè bèi
Thiết bị thông gió
guàng
Đi dạo, lang thang, thăm quan mà không c...
速成
sù chéng
Học/hình thành nhanh chóng, đào tạo cấp ...
造型
zào xíng
Hình dáng, kiểu dáng; tạo hình.
逻辑
luó jí
Lô-gic, lý lẽ
Gặp, chạm trán với ai/cái gì đó.
遇事
yù shì
Gặp chuyện, đối mặt với sự việc.
遇到
yù dào
Gặp phải, chạm trán phải một tình huống ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...