Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5161 đến 5190 của 5825 tổng từ

退出
tuì chū
Rời khỏi, rút lui khỏi một tổ chức, cuộc...
退后
tuì hòu
Lùi lại phía sau, di chuyển ngược về hướ...
退回
tuì huí
Gửi trả lại, hoàn trả về nơi ban đầu.
退场
tuì chǎng
Rời khỏi sân khấu hoặc khu vực biểu diễn...
退色
tuì sè
Phai màu, mất màu sắc (thường chỉ quần á...
送别
sòng bié
Tiễn đưa, tiễn biệt
shì
Phù hợp, thích nghi
适应
shì yìng
Thích nghi, hòa nhập.
适当
shì dàng
Thích hợp, đúng đắn, hợp lý.
逃命
táo mìng
Chạy trốn để bảo vệ mạng sống.
逃学
táo xué
Trốn học.
逃跑
táo pǎo
Chạy trốn
逆子
nì zǐ
Người con bất hiếu, chống lại cha mẹ hoặ...
逆水
nì shuǐ
Dòng nước chảy ngược, dòng chảy ngược ch...
逆流
nì liú
Dòng nước chảy ngược, biểu tượng cho xu ...
逆耳
nì ěr
Khó nghe, không dễ chịu khi nghe.
选举
xuǎn jǔ
Hành động bỏ phiếu để chọn ra người lãnh...
选手
xuǎn shǒu
Vận động viên, người thi đấu trong các c...
选民
xuǎn mín
Người dân đủ quyền bầu cử trong hệ thống...
选用
xuǎn yòng
Chọn và sử dụng một thứ nào đó.
选票
xuǎn piào
Phiếu bầu trong các cuộc bầu cử.
选读
xuǎn dú
Chọn lọc và đọc những tài liệu nhất định...
选送
xuǎn sòng
Chọn lựa và gửi đi (thường là người hoặc...
选配
xuǎn pèi
Chọn lựa và phối hợp (thường là sản phẩm...
选集
xuǎn jí
Tập hợp các tác phẩm được chọn lọc.
透明
tòu míng
Trong suốt, minh bạch, dễ nhìn thấu
透气
tòu qì
Thoáng khí, thông thoáng; cũng có thể dù...
逐步
zhú bù
Từng bước, dần dần.
Đưa, chuyển cho ai đó.
途中
tú zhōng
Trên đường đi, giữa chặng đường.

Hiển thị 5161 đến 5190 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...