Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选送

Pinyin: xuǎn sòng

Meanings: Chọn lựa và gửi đi (thường là người hoặc sản phẩm)., To select and send (usually people or products)., ①挑选推荐。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 先, 辶, 关

Chinese meaning: ①挑选推荐。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc.

Example: 学校选送优秀学生参加比赛。

Example pinyin: xué xiào xuǎn sòng yōu xiù xué shēng cān jiā bǐ sài 。

Tiếng Việt: Trường học chọn và gửi học sinh ưu tú tham gia cuộc thi.

选送
xuǎn sòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa và gửi đi (thường là người hoặc sản phẩm).

To select and send (usually people or products).

挑选推荐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选送 (xuǎn sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung