Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选民

Pinyin: xuǎn mín

Meanings: Người dân đủ quyền bầu cử trong hệ thống chính trị., Voters who are eligible to vote in a political system., ①有选举权的公民。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 先, 辶, 民

Chinese meaning: ①有选举权的公民。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường đi kèm với các từ ngữ về bầu cử hoặc chính trị.

Example: 这次选举中,选民们积极参与投票。

Example pinyin: zhè cì xuǎn jǔ zhōng , xuǎn mín men jī jí cān yù tóu piào 。

Tiếng Việt: Trong cuộc bầu cử lần này, cử tri tích cực tham gia bỏ phiếu.

选民
xuǎn mín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân đủ quyền bầu cử trong hệ thống chính trị.

Voters who are eligible to vote in a political system.

有选举权的公民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选民 (xuǎn mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung